SÁCH GIÁO KHOA LỚP 5 (THEO CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018)- BỘ SÁCH CÁNH DIỀU

          Bạn đọc thân mến!

          Thư viện Trường tiểu học Yên Định gửi đến quý Thầy cô giáo và các emhọc sinh “Thư mục giới thiệu Sách giáo khoa lớp 5” theo chương trình giáo dục phổ thông 2018- Bộ Cánh Diều. Thư mục sẽ đáp ứng phần nào nhu cầu giảng dạy, học tập của giáo viên và học sinh trong nhà trường. Nhằm đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng dạy – học của giáo viên và học sinh là yếu tố quan trọng, cần thiết. Đồng thời giúp cho giáo viên hướng dẫn học sinh giải bài tập từ cơ bản đến nâng cao; hệ thống hóa, củng cố khắc sâu những kiến thức đã học; tự rèn luyện phương pháp học; giúp học sinh mở rộng, phát triển năng lực tư duy, sáng tạo.

         Bộ sách giáo khoa lớp 5- Cánh Diều được thiết kế trên khổ lớn (19x26,5cm), in bốn màu, chất lượng giấy đẹp với kênh hình và kênh chữ hài hòa, hình ảnh tươi đẹp, sắc nét,… Bộ sách không chỉ giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.

          Các đầu sách được giới thiệu trong thư mục này đều có trong thư viện nhà trường, rất vui và hân hạnh được đón chào quý thầy, cô giáo cùng các em học sinh đến đọc, tìm hiểu, nghiên cứu để giảng dạy và học tập có hiệu quả.


192. Công nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786049905414
     Chỉ số phân loại: 372.358 5HXA.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.00841, GK.00842, GK.00843, GK.00844, GK.00845,

201. Công nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786049905414
     Chỉ số phân loại: 372.358 5HXA.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.00841, GK.00842, GK.00843, GK.00844, GK.00845,

210. Công nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786049905414
     Chỉ số phân loại: 372.358 5HXA.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.00841, GK.00842, GK.00843, GK.00844, GK.00845,

219. Công nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786049905414
     Chỉ số phân loại: 372.358 5HXA.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.00841, GK.00842, GK.00843, GK.00844, GK.00845,

228. Công nghệ 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Trọng Khanh (tổng ch.b kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786049905414
     Chỉ số phân loại: 372.358 5HXA.CN 2024
     Số ĐKCB: GK.00841, GK.00842, GK.00843, GK.00844, GK.00845,

380. Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh(Tổng ch.b. kiêm ch.b.), , Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 91 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836800
     Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học các bài cụ thể môn Công nghệ 5 theo các chủ đề: công nghệ trong đời sống, nhà sáng chế, thiết kế sản phẩm công nghệ, sử dụng điện thoại, sử dụng tủ lạnh....
     Chỉ số phân loại: 372.358044 5HXA.CN 2024
     Số ĐKCB: GV.00252, GV.00253,

389. Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Trọng Khanh(Tổng ch.b. kiêm ch.b.), , Nguyễn Thị Mai Lan, Ngô Văn Thanh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 91 tr.: minh hoạ; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836800
     Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp dạy học các bài cụ thể môn Công nghệ 5 theo các chủ đề: công nghệ trong đời sống, nhà sáng chế, thiết kế sản phẩm công nghệ, sử dụng điện thoại, sử dụng tủ lạnh....
     Chỉ số phân loại: 372.358044 5HXA.CN 2024
     Số ĐKCB: GV.00252, GV.00253,

516. Giáo dục thể chất 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497678
     Chỉ số phân loại: 372.86 5MTBN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.00846, GK.00847, GK.00848, GK.00849, GK.00850,

525. Giáo dục thể chất 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497678
     Chỉ số phân loại: 372.86 5MTBN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.00846, GK.00847, GK.00848, GK.00849, GK.00850,

534. Giáo dục thể chất 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497678
     Chỉ số phân loại: 372.86 5MTBN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.00846, GK.00847, GK.00848, GK.00849, GK.00850,

543. Giáo dục thể chất 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497678
     Chỉ số phân loại: 372.86 5MTBN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.00846, GK.00847, GK.00848, GK.00849, GK.00850,

552. Giáo dục thể chất 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đinh Quang Ngọc (tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc (ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497678
     Chỉ số phân loại: 372.86 5MTBN.GD 2024
     Số ĐKCB: GK.00846, GK.00847, GK.00848, GK.00849, GK.00850,

658. Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc(tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc(ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2024.- 123 tr.: bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864990
     Chỉ số phân loại: 372.86044 5NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00228, GV.00229,

667. Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc(tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc(ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2024.- 123 tr.: bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864990
     Chỉ số phân loại: 372.86044 5NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00228, GV.00229,

676. Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc(tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc(ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2024.- 123 tr.: bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864990
     Chỉ số phân loại: 372.86044 5NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00228, GV.00229,

685. Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc(tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc(ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2024.- 123 tr.: bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864990
     Chỉ số phân loại: 372.86044 5NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00228, GV.00229,

694. Giáo dục thể chất 5: Sách giáo viên/ Đinh Quang Ngọc(tổng ch.b.), Mai Thị Bích Ngọc(ch.b.), Đinh Khánh Thu....- H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2024.- 123 tr.: bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864990
     Chỉ số phân loại: 372.86044 5NDQ.GD 2024
     Số ĐKCB: GV.00225, GV.00226, GV.00227, GV.00228, GV.00229,

803. Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thuỳ Linh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 91 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836848
     Chỉ số phân loại: 372.87044 5LAT.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GV.00250, GV.00251,

812. Âm nhạc 5: Sách giáo viên/ Lê Anh Tuấn (tổng ch.b.), Tạ Hoàng Mai Anh, Trương Thị Thuỳ Linh....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 91 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836848
     Chỉ số phân loại: 372.87044 5LAT.ÂN 2024
     Số ĐKCB: GV.00250, GV.00251,

958. Lịch sử và địa lý 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình (Tổng c. biên phần Lịch sử), Lê Thông (Tổng c. biên phần Địa lý), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (chủ biên phần Địa lý)....).- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 120tr; 19x26,5cm.
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 372.89 5PTS.LS 2004
     Số ĐKCB: GK.00834, GK.00835, GK.00836, GK.00837, GK.00838,

967. Lịch sử và địa lý 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình (Tổng c. biên phần Lịch sử), Lê Thông (Tổng c. biên phần Địa lý), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (chủ biên phần Địa lý)....).- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 120tr; 19x26,5cm.
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 372.89 5PTS.LS 2004
     Số ĐKCB: GK.00834, GK.00835, GK.00836, GK.00837, GK.00838,

976. Lịch sử và địa lý 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình (Tổng c. biên phần Lịch sử), Lê Thông (Tổng c. biên phần Địa lý), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (chủ biên phần Địa lý)....).- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 120tr; 19x26,5cm.
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 372.89 5PTS.LS 2004
     Số ĐKCB: GK.00834, GK.00835, GK.00836, GK.00837, GK.00838,

985. Lịch sử và địa lý 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình (Tổng c. biên phần Lịch sử), Lê Thông (Tổng c. biên phần Địa lý), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (chủ biên phần Địa lý)....).- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 120tr; 19x26,5cm.
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 372.89 5PTS.LS 2004
     Số ĐKCB: GK.00834, GK.00835, GK.00836, GK.00837, GK.00838,

994. Lịch sử và địa lý 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Đỗ Thanh Bình (Tổng c. biên phần Lịch sử), Lê Thông (Tổng c. biên phần Địa lý), Nguyễn Văn Dũng (Chủ biên phần lịch sử), Nguyễn Tuyết Nga (chủ biên phần Địa lý)....).- H.: Đại học Sư phạm, 2004.- 120tr; 19x26,5cm.
     ISBN: 9786045497609
     Chỉ số phân loại: 372.89 5PTS.LS 2004
     Số ĐKCB: GK.00834, GK.00835, GK.00836, GK.00837, GK.00838,

1116. Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 100 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497562
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.00829, GK.00830, GK.00831, GK.00832, GK.00833,

1125. Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 100 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497562
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.00829, GK.00830, GK.00831, GK.00832, GK.00833,

1134. Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 100 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497562
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.00829, GK.00830, GK.00831, GK.00832, GK.00833,

1143. Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 100 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497562
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.00829, GK.00830, GK.00831, GK.00832, GK.00833,

1152. Khoa học 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Bùi Phương Nga (Tổng ch.b kiêm ch.b.), Phạm Hồng Bắc, Phan Thị Thanh Hội....- H.: Đại học Sư phạm, 2023.- 100 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497562
     Chỉ số phân loại: 372.35 5BPN.KH 2024
     Số ĐKCB: GK.00829, GK.00830, GK.00831, GK.00832, GK.00833,

1284. Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh........- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905407
     Chỉ số phân loại: 372.6 5HHB.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00817, GK.00818, GK.00819, GK.00820, GK.00821,

1293. Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh........- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905407
     Chỉ số phân loại: 372.6 5HHB.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00817, GK.00818, GK.00819, GK.00820, GK.00821,

1302. Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh........- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905407
     Chỉ số phân loại: 372.6 5HHB.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00817, GK.00818, GK.00819, GK.00820, GK.00821,

1311. Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh........- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905407
     Chỉ số phân loại: 372.6 5HHB.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00817, GK.00818, GK.00819, GK.00820, GK.00821,

1320. Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b. kiêm ch.b), Chu Thị Thuỷ An, Nguyễn Hoàng Mỹ Anh........- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 131 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905407
     Chỉ số phân loại: 372.6 5HHB.T2 2023
     Số ĐKCB: GK.00817, GK.00818, GK.00819, GK.00820, GK.00821,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1459. Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Vũ Trọng Đông....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 148 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905377
     Chỉ số phân loại: 372.6 5CTTA.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00812, GK.00813, GK.00814, GK.00815, GK.00816,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1468. Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Vũ Trọng Đông....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 148 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905377
     Chỉ số phân loại: 372.6 5CTTA.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00812, GK.00813, GK.00814, GK.00815, GK.00816,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477. Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Vũ Trọng Đông....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 148 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905377
     Chỉ số phân loại: 372.6 5CTTA.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00812, GK.00813, GK.00814, GK.00815, GK.00816,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1486. Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Vũ Trọng Đông....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 148 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905377
     Chỉ số phân loại: 372.6 5CTTA.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00812, GK.00813, GK.00814, GK.00815, GK.00816,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1495. Tiếng Việt 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b kiêm ch.b.), Chu Thị Thuỷ An, Vũ Trọng Đông....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 148 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049905377
     Chỉ số phân loại: 372.6 5CTTA.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00812, GK.00813, GK.00814, GK.00815, GK.00816,

1599. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 195 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836824
     Chỉ số phân loại: 372.6044 5CTTA.T2 2024
     Số ĐKCB: GV.00216, GV.00215, GV.00217, GV.00218, GV.00219,

1608. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 195 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836824
     Chỉ số phân loại: 372.6044 5CTTA.T2 2024
     Số ĐKCB: GV.00216, GV.00215, GV.00217, GV.00218, GV.00219,

1617. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 195 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836824
     Chỉ số phân loại: 372.6044 5CTTA.T2 2024
     Số ĐKCB: GV.00216, GV.00215, GV.00217, GV.00218, GV.00219,

1626. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 195 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836824
     Chỉ số phân loại: 372.6044 5CTTA.T2 2024
     Số ĐKCB: GV.00216, GV.00215, GV.00217, GV.00218, GV.00219,

1635. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 195 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836824
     Chỉ số phân loại: 372.6044 5CTTA.T2 2024
     Số ĐKCB: GV.00216, GV.00215, GV.00217, GV.00218, GV.00219,

1738. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 266 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836817
     Chỉ số phân loại: 372.6044 5CTTA.T1 2024
     Số ĐKCB: GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213, GV.00214,

1747. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 266 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836817
     Chỉ số phân loại: 372.6044 5CTTA.T1 2024
     Số ĐKCB: GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213, GV.00214,

1756. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 266 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836817
     Chỉ số phân loại: 372.6044 5CTTA.T1 2024
     Số ĐKCB: GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213, GV.00214,

1765. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 266 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836817
     Chỉ số phân loại: 372.6044 5CTTA.T1 2024
     Số ĐKCB: GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213, GV.00214,

1774. Tiếng Việt 5: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đặng Kim Nga (ch.b.), Chu Thị Thuỷ An....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 266 tr.: bảng; 24 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836817
     Chỉ số phân loại: 372.6044 5CTTA.T1 2024
     Số ĐKCB: GV.00210, GV.00211, GV.00212, GV.00213, GV.00214,

1825. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 111 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.00810, GK.00862,

1834. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 111 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.00810, GK.00862,

1843. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 111 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.00810, GK.00862,

1852. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 111 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.00810, GK.00862,

1861. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.2/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 111 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045498316
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T2 2024
     Số ĐKCB: GK.00807, GK.00808, GK.00809, GK.00810, GK.00862,

1982. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00767, GK.00768, GK.00769, GK.00806, GK.00811,

1991. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00767, GK.00768, GK.00769, GK.00806, GK.00811,

2000. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00767, GK.00768, GK.00769, GK.00806, GK.00811,

2009. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00767, GK.00768, GK.00769, GK.00806, GK.00811,

2018. Toán 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong các cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023. T.1/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (ch.b.), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 119 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786045497548
     Chỉ số phân loại: 372.7 5NHA.T1 2024
     Số ĐKCB: GK.00767, GK.00768, GK.00769, GK.00806, GK.00811,

2143. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (chủ biieen), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 327 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864945
     Tóm tắt: Giới thiệu chung về môn Toán lớp 5. Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể trong chương trình Toán lớp 5.
     Chỉ số phân loại: 372.7044 5NTKO.T5 2024
     Số ĐKCB: GV.00245, GV.00246, GV.00247, GV.00248, GV.00249,

2152. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (chủ biieen), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 327 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864945
     Tóm tắt: Giới thiệu chung về môn Toán lớp 5. Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể trong chương trình Toán lớp 5.
     Chỉ số phân loại: 372.7044 5NTKO.T5 2024
     Số ĐKCB: GV.00245, GV.00246, GV.00247, GV.00248, GV.00249,

2161. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (chủ biieen), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 327 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864945
     Tóm tắt: Giới thiệu chung về môn Toán lớp 5. Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể trong chương trình Toán lớp 5.
     Chỉ số phân loại: 372.7044 5NTKO.T5 2024
     Số ĐKCB: GV.00245, GV.00246, GV.00247, GV.00248, GV.00249,

2170. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (chủ biieen), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 327 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864945
     Tóm tắt: Giới thiệu chung về môn Toán lớp 5. Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể trong chương trình Toán lớp 5.
     Chỉ số phân loại: 372.7044 5NTKO.T5 2024
     Số ĐKCB: GV.00245, GV.00246, GV.00247, GV.00248, GV.00249,

2179. Toán 5: Sách giáo viên/ Đỗ Đức Thái (Tổng ch.b.), Đỗ Tiến Đạt (chủ biieen), Nguyễn Hoài Anh....- H.: Đại học Sư phạm, 2024.- 327 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786044864945
     Tóm tắt: Giới thiệu chung về môn Toán lớp 5. Hướng dẫn dạy học các bài cụ thể trong chương trình Toán lớp 5.
     Chỉ số phân loại: 372.7044 5NTKO.T5 2024
     Số ĐKCB: GV.00245, GV.00246, GV.00247, GV.00248, GV.00249,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2300. Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67tr; 27cm.
     ISBN: 9786049905445
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NCH.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.00851, GK.00852, GK.00853, GK.00854, GK.00855,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2309. Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67tr; 27cm.
     ISBN: 9786049905445
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NCH.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.00851, GK.00852, GK.00853, GK.00854, GK.00855,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2318. Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67tr; 27cm.
     ISBN: 9786049905445
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NCH.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.00851, GK.00852, GK.00853, GK.00854, GK.00855,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2327. Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67tr; 27cm.
     ISBN: 9786049905445
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NCH.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.00851, GK.00852, GK.00853, GK.00854, GK.00855,

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học2336. Đạo đức 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4119/QĐ-BGDĐT ngày 01/12/2023/ Nguyễn Thị Mỹ Lộc (tổng ch.b.), Đỗ Tất Thiên (ch.b.), Nguyễn Chung Hải....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 67tr; 27cm.
     ISBN: 9786049905445
     Chỉ số phân loại: 372.83 5NCH.DD 2024
     Số ĐKCB: GK.00851, GK.00852, GK.00853, GK.00854, GK.00855,

2471. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 103 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786049905483
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTHC.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.00822, GK.00823, GK.00824, GK.00825, GK.00826,

2480. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 103 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786049905483
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTHC.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.00822, GK.00823, GK.00824, GK.00825, GK.00826,

2489. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 103 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786049905483
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTHC.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.00822, GK.00823, GK.00824, GK.00825, GK.00826,

2498. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 103 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786049905483
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTHC.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.00822, GK.00823, GK.00824, GK.00825, GK.00826,

2507. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 392/QĐ-BGDĐT ngày 26/01/2024/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (ch.b.), Lê Thị Hồng Chi....- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 103 tr.: minh hoạ; 27 cm.
     ISBN: 9786049905483
     Chỉ số phân loại: 372.37 5LTHC.HD 2024
     Số ĐKCB: GK.00822, GK.00823, GK.00824, GK.00825, GK.00826,

2629. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi....- HCM.: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 135 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836855
     Chỉ số phân loại: 372.37044 5BND.HD 2024
     Số ĐKCB: GV.00220, GV.00221, GV.00222, GV.00223, GV.00224,

2638. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi....- HCM.: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 135 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836855
     Chỉ số phân loại: 372.37044 5BND.HD 2024
     Số ĐKCB: GV.00220, GV.00221, GV.00222, GV.00223, GV.00224,

2647. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi....- HCM.: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 135 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836855
     Chỉ số phân loại: 372.37044 5BND.HD 2024
     Số ĐKCB: GV.00220, GV.00221, GV.00222, GV.00223, GV.00224,

2656. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi....- HCM.: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 135 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836855
     Chỉ số phân loại: 372.37044 5BND.HD 2024
     Số ĐKCB: GV.00220, GV.00221, GV.00222, GV.00223, GV.00224,

2665. Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Dục Quang (tổng ch.b.), Phạm Quang Tiệp (Chủ biên), Lê Thị Hồng Chi....- HCM.: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2024.- 135 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Cánh Diều)
     ISBN: 9786049836855
     Chỉ số phân loại: 372.37044 5BND.HD 2024
     Số ĐKCB: GV.00220, GV.00221, GV.00222, GV.00223, GV.00224,

          Chắc rằng thư mục sẽ không tránh khỏi những thiếu sót. Mong bạn đọc có những đóng góp, bổ sung kịp thời để thư viện có thể hoàn thiện hơn trong việc biên soạn thư mục tiếp theo.

          Thư viện xin chân thành cảm ơn!